Ngày đăng: 23.08.2016 - Lượt xem: 7912
Gói thầu số: 01-NCB- Thanh Hóa, bao gồm 4 lô
Thuộc Dự án Giáo dục THCS khu vực khó khăn nhất, giai đoạn 2, tỉnh Thanh Hóa.
THÔNG BÁO KẾT QUẢ LỰA CHỌN NHÀ THẦU
+ Lô 1: Trường THCS Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa: 2.785.000.000 VNĐ;
+ Lô 2: Trường THCS Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa: 3.494.700.000 VNĐ;
+ Lô 3: Trường THCS Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa: 2.677.000.000 VNĐ;
+ Lô 4: Trường THCS Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa.: 2.891.400.000 VNĐ;
STT |
Tên nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu |
Giá dự thầu được đọc tại buổi mở thầu (đồng) |
Giá đánh giá (đồng) |
Nhà thầu trúng thầu (hoặc không trúng thầu) |
Lý do bị loại |
Hình thức hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
1 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng G9 Windows |
|
|
|
|
Trọn gói |
|
|
Lô số 3: |
2.668.590.000 |
2.668.590.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng hai |
180 ngày |
|
2 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hùng Cường |
|
|
|
|
|
|
|
Lô số 1: |
2.779.690.000
|
Hiệu lực của HSDT và bảo đảm dự thầu không hợp lệ., chữ ký trong giấy phép kinh doanh khác chữ ký trong đơn dự thầu |
Nhà thầu bị loại |
Hiệu lực của HSDT và bảo đảm dự thầu không hợp lệ., chữ ký trong giấy phép kinh doanh khác chữ ký trong đơn dự thầu |
180 ngày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Nam An |
|
|
|
|
|
|
|
Lô số 2: |
3.468.193.000 |
3.468.193.000 |
Nhà thầu trúng thầu |
|
240 ngày |
|
|
Lô số 3: |
2.673.167.000 |
2.673.167.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng ba |
180 ngày |
|
4 |
Công ty cổ phần Ngọc Hải |
|
|
|
|
|
|
|
Lô số 1: |
2.781.826.000 |
2.781.826.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng hai |
180 ngày |
|
|
Lô số 4: |
2.874.892.000 |
2.874.892.000 |
Nhà thầu trúng thầu |
|
180 ngày |
|
5 |
Công ty TNHH Tân Nam Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Lô số 3 |
2.648.796.000 |
2.648.796.000 |
Nhà thầu trúng thầu |
|
180 ngày |
|
|
Lô số 4 |
2.880.143.000 |
2.880.143.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng hai |
180 ngày |
|
6 |
Công ty TNHH xây dựng Thành Long |
|
|
|
|
|
|
|
Lô 2 |
3.490.464.000 |
3.490.464.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng ba |
240 ngày |
|
|
Lô 4 |
2.887.914.000 |
2.887.914.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng ba |
180 ngày |
|
7 |
Công ty TNHH Trưởng Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Lô 1 |
2.770.736.000 |
2.770.736.000 |
Nhà thầu trúng thầu |
|
180 ngày |
|
|
Lô 2 |
3.490.248.000 |
3.490.248.000 |
Nhà thầu bị loại |
Có giá đánh giá xếp hạng hai |
240 ngày |
III. Quy mô của hợp đồng được trao:
+ Lô 1: Xây dựng 4 phòng học, 1 phòng thư viện trường THCS Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa;
+ Lô 2: Xây dựng 2 phòng học, 1 phòng học bộ môn, 1 phòng thư viện, 1 nhà vệ sinh trường THCS Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa;
+ Lô 3: Xây dựng 6 phòng học trường THCS Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa;
+ Lô 4: Xây dựng 6 phòng học trường THCS Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa;
Bản quyền thuộc về Dự án giáo dục THCS khu vực khó khăn nhất - Giai đoạn 2