Thông tin đấu thầu

KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU 18 THÁNG (TỪ THÁNG 5/2018 ĐẾN THÁNG 10/2019)

Ngày đăng: 08.06.2018   -   Lượt xem: 7620

Tên bên mời thầu: Ban Quản lý Dự án Giáo dục trung học cơ sở khu vực khó khăn nhất, giai
đoạn 2
Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà HQ, số 193C3 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024 3974 1541/fax: 024 3974 1480/email: lsemdap2@moet.edu.vn
Mã số thuế: 0106566042

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                          
DỰ ÁN GIÁO DỤC THCS KHU VỰC KKN, GIAI ĐOẠN 2                          
 KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU 18 THÁNG (TỪ THÁNG 5/2018 ĐẾN THÁNG 10/2019)
Dự án Giáo dục trung học cơ sở khu vực khó khăn nhất, giai đoạn 2
(Kèm theo Tờ trình số: 31/TTr-DATHCSKKN2 ngày 12 tháng 3 năm 2018 của Dự án Giáo dục trung học cơ sở khu vực khó khăn nhất, giai đoạn 2)
                    Tỉ giá tạm tính 1 USD= 22.760  VND    
STT TP/ Tiểu TP (hoặc hạng mục/mục tương ứng với FS của dự án) Số hiệu gói thầu Tên gói thầu  Giá gói thầu    Giá trị thực hiện năm 2018  Nguồn vốn Hình thức lựa chọn nhà thầu (LCNT) Phương thức LCNT Thời gian bắt đầu tổ chức LCNT Loại hợp đồng Thời gian thực hiện hợp đồng Đơn vị thực hiện Ghi chú
USD  VNĐ (tỷ giá quy đổi 1USD=22.760 VNĐ)  USD  VNĐ (tỷ giá quy đổi 1 USD = 22.760 VNĐ)  Vốn ADB (USD) Vốn đối ứng (USD)
A Các gói thầu chuyển từ Kế hoạch lựa chọn nhà thầu 18 tháng (tháng 11/2016 đến tháng 4/2018) tại Quyết định số 4005/QĐ-BGDĐT ngày 30/9/2016  và Kế hoạch lựa chọn nhà thầu năm 2017
I. Các gói thầu Mua sắm hàng hóa và phi tư vấn 451.950 10.286.382.000 451.950 10.286.382.000 398.727 53.223              
1 4-a S/2018/01 In số tay hướng dẫn thực hiện, giám sát, đánh giá các hoạt động dự án ở cấp trường 6.600 150.216.000 6.600 150.216.000 6.000 600 CHCTRGTN 1GĐ,1THS Quý III/2018 Trọn gói  6 tháng Ban QLDA  
2 2-c NCB/2018/01 In tài liệu hướng dẫn về Giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số 117.000 2.662.920.000 117.000 2.662.920.000 106.364 10.636 ĐTRRTN 1GĐ,1THS Quý III/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
3 2-e NCB/2018/02 In tài liệu hướng dẫn về giáo dục tư vấn hướng nghiệp cho học sinh 117.000 2.662.920.000 117.000 2.662.920.000 106.364 10.636 ĐTRRTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
4 2-d S/2018/02 In tài liệu hướng dẫn về Giáo dục ứng phó với thiên tai, biến đổi khí hậu  73.000 1.661.480.000 73.000 1.661.480.000 66.364 6.636 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý III/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
5 3-a S/2018/03 In sổ tay hướng dẫn về tổ chức và quản lý các cụm trường 9.000 204.840.000 9.000 204.840.000 8.182 818 CHCTRGTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
6 1-d NCB/2018/03 In tài liệu hướng dẫn về hoạt động nâng cao nhận thức cộng đồng 116.000 2.640.160.000 116.000 2.640.160.000 105.455 10.545 ĐTRRTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
7 4-b S/2018/04 Tuyển công ty kiểm định chất lượng hàng hóa cho gói thầu Cung cấp thiết bị cho các trường mới xây giai đoạn 1 13.350 303.846.000 13.350 303.846.000   13.350 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 3 tháng Ban QLDA  
II. Các gói thầu tư vấn 2.269.700 51.658.372.000 182.420 4.151.879.200 2.269.700 0              
1 2-a FBS/2017/01 Biên soạn tài liệu hướng dẫn dạy học các môn học Ngữ văn và Khoa học tự nhiên cấp Trung học cơ sở khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số. 322.273 7.334.933.480 32.227 733.493.348 322.273 0 FBS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói  24 tháng Ban QLDA  
2 2-a FBS/2017/02 Biên soạn tài liệu hướng dẫn dạy học các môn học Lịch sử và Địa lý; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp cấp Trung học cơ sở khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số. 278.993 6.349.880.680 27.899 634.988.068 278.993 0 FBS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói  24 tháng Ban QLDA  
3 2-a FBS/2017/03 Biên soạn tài liệu hướng dẫn dạy học các môn học Toán và Giáo dục công dân cấp Trung học cơ sở khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số. 253.053 5.759.486.280 25.305 575.948.628 253.053 0 FBS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói  24 tháng Ban QLDA  
4 2-a FBS/2017/04 Biên soạn tài liệu hướng dẫn dạy học các môn học Công nghệ; Tin học và Nghệ thuật cấp Trung học cơ sở khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số. 298.429 6.792.244.040 29.843 679.224.404 298.429 0 FBS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói  24 tháng Ban QLDA  
5 2-a FBS/2017/05 Biên soạn tài liệu Giáo dục địa phương cấp Trung học cơ sở khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số. 566.452 12.892.447.520 56.645 1.289.244.752 566.452 0 FBS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói  24 tháng Ban QLDA  
6 4-a FBS/2017/06 Bồi dưỡng ở nước ngoài  540.000 12.290.400.000     540.000 0 FBS 1GĐ,2THS Qúy I/2019  Trọn gói  6 tháng Ban QLDA  
      Lô 1: Bồi dưỡng ở nước ngoài lần 1 180.000 4.096.800.000     180.000 0              
      Lô 2: Bồi dưỡng ở nước ngoài lần 2 180.000 4.096.800.000     180.000 0              
      Lô 3: Bồi dưỡng ở nước ngoài lần 3 180.000 4.096.800.000     180.000 0              
7 4-b ICS/2018/01 Tuyển chuyên gia tư vấn trong nước về Tái định cư 10.500 238.980.000 10.500 238.980.000 10.500 0 ICS 1GĐ,1THS Quý II/2018 Theo thời gian 4 tháng Ban QLDA  
  TỔNG A  2.721.650 61.944.754.000 634.370 14.438.261.200 2.668.427 53.223              
B CÁC GÓI THẦU TIẾP THEO    
I. Các gói thầu Mua sắm hàng hóa và phi tư vấn 2.419.000 55.056.440.000 775.000 1.138.000.000 2.203.636 215.364              
1 1-a , b, e
3-b, c
ICB/2019/01 Cung cấp đồ gỗ cho các trường mới xây giai đoạn 2 914.000 20.802.640.000     830.909 83.091 ĐTRRQT 1GĐ,1THS Quý II,III/2019 Trọn gói 15 tháng Ban QLDA  
2 3-b, c ICB/2019/02 Cung cấp thiết bị cho các trường mới xây giai đoạn 2 730.000 16.614.800.000     663.636 66.364 ĐTRRQT 1GĐ,1THS Quý II,III/2019 Trọn gói 15 tháng Ban QLDA  
3 3-c ICB/2019/03 Cung cấp sách tham khảo cho thư viện các trường Trung học cơ sở thuộc các huyện Dự án 725.000 16.501.000.000 725.000   659.091 65.909 ĐTRRQT 1GĐ,1THS Quý  III/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
4 4-b S/2018/08 Công tác truyền thông của dự án 50.000 1.138.000.000 50.000 1.138.000.000 50.000   CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
II. Các gói thầu Tập huấn, Hội nghị, hội thảo (phi tư vấn) 531.643 12.100.192.200 531.643 12.100.192.200 531.643 0              
1 1-d S/2018/10 Dịch vụ bồi dưỡng trực tuyến cho hiệu trưởng và giáo viên các cụm trường về nâng cao nhận thức cộng đồng 8.702 198.057.200 8.702 198.057.200 8.702   CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
2 2-c S/2018/11 Dịch vụ bồi dưỡng trực tuyến cho giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số 12.121 275.880.000 12.121 275.880.000 12.121 0 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
4 2-c S/2018/12 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số, Gói 1 51.142 1.164.000.000 51.142 1.164.000.000 51.142 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
5 2-c S/2018/13 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số, Gói 2 55.044 1.252.800.000 55.044 1.252.800.000 55.044 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
6 2-c S/2018/14 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số, Gói 3 54.101 1.231.350.000 54.101 1.231.350.000 54.101 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
7 2-d S/2018/15 Dịch vụ bồi dưỡng trực tuyến cho giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu 9.444 214.940.000 9.444 214.940.000 9.444 0 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
8 2-d S/2018/16 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu, Gói 1 69.576 1.583.550.000 69.576 1.583.550.000 69.576 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
9 2-d S/2018/17 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu, Gói 2 38.924 885.900.000 38.924 885.900.000 38.924 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
10 2-e S/2018/18 Dịch vụ bồi dưỡng trực tuyến giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số 12.121 275.880.000 12.121 275.880.000 12.121 0 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
11 2-e S/2018/19 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số, Gói 1 51.142 1.164.000.000 51.142 1.164.000.000 51.142 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
12 2-e S/2018/20 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số, Gói 2 55.044 1.252.800.000 55.044 1.252.800.000 55.044 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
13 2-e S/2018/21 Dịch vụ bồi dưỡng trực tiếp giáo viên trường Trung học cơ sở các huyện Dự án về Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh khu vực khó khăn và dân tộc thiểu số, Gói 3 54.101 1.231.350.000 54.101 1.231.350.000 54.101 0 CHCTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
17 4-a S/2018/25 Dịch vụ bồi dưỡng trực tuyến cán bộ quản lí trường Trung học cơ sở về thực hiện, giám sát đánh giá các hoạt động dự án 10.795 245.685.000 10.795 245.685.000 10.795 0 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 6 tháng Ban QLDA  
18 4-b S/2018/26 Dịch vụ hội thảo về  công tác xây dựng cơ bản đợt 1 6.810 155.000.000 6.810 155.000.000 6.810 0 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 3 tháng Ban QLDA  
19 4-b S/2018/27 Tuyển đơn vị cung cấp vé máy bay cho các Dịch vụ tập huấn 42.575 969.000.000 42.575 969.000.000 42.575   CHCTTN  1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 9 tháng Ban QLDA  
II. Các gói thầu tư vấn 240.000 5.462.400.000 240.000 0 240.000 0              
1 4-b LCS/2018/01 Tuyển công ty kiểm toán độc lập (giai đoạn 2018 -2021) 240.000 5.462.400.000 240.000 0 240.000   LCS 1GĐ,2THS Quý II/2018 Trọn gói 48 tháng Ban QLDA  
II CÁC GÓI THẦU SỬ DỤNG VỐN ĐỐI ỨNG 21.868 497.723.750 19.402 441.597.590 0 21.868              
1 4-b S/2018/27 Chỉnh lý tài liệu lưu trữ Dự án năm 2013, 2014, 2015, 2016. 8.262 188.039.810 8.262 188.039.810   8.262 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 3 tháng Ban QLDA  
2 4-b S/2019/01 Tuyển công ty thẩm định giá hàng hóa cho gói thầu Cung cấp đồ gỗ, cung cấp thiết bị cho các trường mới xây giai đoạn 2 2.466 56.126.160       2.466 CHCTRGTN 1GĐ,1THS Quý III/2019 Trọn gói 1 tháng Ban QLDA  
4 4-b S/2018/28 Tuyển công ty kiểm định chất lượng hàng hóa cho gói thầu Cung cấp đồ gỗ cho các trường mới xây giai đoạn 1 11.141 253.557.780 11.141 253.557.780   11.141 CĐTTN 1GĐ,1THS Quý II/2018 Trọn gói 3 tháng Ban QLDA  
  TỔNG B  3.212.511 73.116.755.950 1.566.045 13.679.789.790 2.975.279 237.232              
  TỔNG CỘNG (A+B) 5.934.161 135.061.509.950 2.200.415 28.118.050.990 5.643.707 290.455              
      Ghi chú:                              
  - Giá trên đã bao gồm thuế VAT và các chi phí khác có liên quan.    
  CĐTTN = Chỉ định thầu trong nước   ĐTRRQT = Đấu thầu rộng rãi quốc tế                    
  CĐTRGTN = Chỉ định thầu rút gọn trong nước   1GĐ,1THS = Một giai đoạn, một túi hồ sơ                  
  CHCTTN = Chào hàng cạnh tranh trong nước   1GĐ,2THS = Một giai đoạn, hai túi hồ sơ                  
  CHCTRGTN = Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước   LCS = Lựa chọn dựa trên chi phí thấp nhất                   
  ĐTRRTN = Đấu thầu rộng rãi trong nước    ICS = Tuyển dụng chuyên gia tư vấn độc lập                  
          FBS = Lựa chọn theo mức ngân sách cố định                   
                     

Tin khác

12 3 4 5 6 7 8 9 10

Bản quyền thuộc về Dự án giáo dục THCS khu vực khó khăn nhất - Giai đoạn 2